Дорогие друзья!
Благодарим вас за участие во II Международной олимпиаде по русскому языку для вьетнамских школьников и студентов!
СПИСОК ФИНАЛИСТОВ
II МЕЖДУНАРОДНОЙ ОЛИМПИАДЫ ПО РУССКОМУ ЯЗЫКУ
ДЛЯ ВЬЕТНАМСКИХ ШКОЛЬНИКОВ И СТУДЕНТОВ - 2024 г.
Школьники. Уровень A1
№ | Ф.И.О. на вьетнамском | Ф.И.О. на русском | Учебное заведение |
---|---|---|---|
1. | Nguyễn Ngọc Hà Vy | Нгуен Нгок Ха Ви | Trường THPT Chuyên Biên Hòa |
2. | Võ Trần Khánh Chi | Во Чан Хань Тьи | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu |
3. | Trần Phương Uyên | Чан Фуонг Уен | Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
4. | Tạ Phương Anh | Та Фыонг Ань | Trường THPT Chuyên Biên Hòa |
5. | Dương Phương Nhung | Зыонг Фыонг Ньунг | Trường THPT Chuyên Thái Nguyên |
6. | Trần Diệu Châu | Чан Зиеу Тяу | Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
7. | Phạm Hà My | Фам Ха Ми | Trường THPT Chuyên Biên Hòa |
8. | Phạm Uyên Nhi | Фам Уен Ньи | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu |
9. | Nguyễn Thảo Chi | Нгуен Тхао Тьи | Trường THPT Chuyên Nguyễn Trãi |
10. | Bùi Phương Huyền | Буй Фыонг Хуен | Trường THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ |
11. | Dương Thúy An | Зыонг Тхюи Ан | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu |
12. | Phạm Ngọc Minh Anh | Фам Нгок Минь Ань | Trường THPT Chuyên Nguyễn Trãi |
13. | Phạm Thanh Long | Фам Тхань Лонг | Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong |
14. | Đào Hải Yến | Дао Хай Иен | Trường THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ |
15. | Lê Uyên Linh | Ле Уен Линь | Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
16. | Vũ Thúy Quỳnh | Ву Тхюи Куинь | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu |
17. | Lưu Ngô Quỳnh Châu | Лыу Нго Куинь Тяу | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu |
18. | Trịnh Lan Anh | Чинь Лан Ань | Trường THPT Chuyên Thái Nguyên |
19. | Nguyễn Lê Ngọc Lan | Нгуен Ле Нгок Лан | Trường THPT Chuyên Thái Nguyên |
Школьники. Уровень A2
№ | Ф.И.О. на вьетнамском | Ф.И.О. на русском | Учебное заведение |
---|---|---|---|
1. | Bùi Phương Linh | Буй Фыонг Линь | Trường THPT Chuyên Nguyễn Trãi |
2. | Bùi Minh Anh | Буй Минь Ань | Trường THPT Chuyên Nguyễn Trãi |
3. | Nguyễn Minh Châu | Нгуен Минь Тяу | Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
4. | Vũ Trọng Phúc | Ву Чонг Фук | Trường THPT Chuyên Trần Phú |
5. | Nguyễn Thị Phương Mai | Нгуен Тхи Фыонг Май | Trường THPT Chuyên Thái Nguyên |
6. | Nguyễn Hoàng Việt | Нгуен Хоанг Вьет | Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
7. | Nguyễn Phương Thảo | Нгуен Фыонг Тхао | Trường THPT Chuyên Thái Nguyên |
8. | Lê Khánh Linh | Ле Кхань Линь | Trường THPT Chuyên Nguyễn Trãi |
9. | Đinh Ngọc Hà | Динь Нгок Ха | Trường THPT Chuyên Nguyễn Trãi |
10. | Vũ Chiến | Ву Чиен | Trường THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ |
11. | Đinh Mai Anh | Динь Май Ань | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐGQGHN |
12. | Nguyễn Phương Anh | Нгуен Фыонг Ань | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu |
13. | Trần Gia Khánh | Чан Жа Кхань | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐGQGHN |
14. | Nguyễn Tuấn Kiên | Нгуен Туан Кьен | Trường THPT Chuyên Thái Nguyên |
15. | Đặng Lê Hà Phương | Данг Ле Ха Фыонг | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐGQGHN |
16. | Hoàng Nguyên Khôi | Хоанг Нгуен Кхой | Trường THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ |
17. | Nguyễn Thị Phương Lan | Нгуен Тхи Фыонг Лан | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐGQGHN |
18. | Nguyễn Phương Thảo | Нгуен Фыонг Тхао | Trường THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ |
19. | Lê Yến Chi | Ле Йен Тьи | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu |
20. | Trần Thị Khánh Trang | Чан Тхи Кхань Чанг | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu |
21. | Lê Hữu Gia Kiệt | Ле Хыу Жа Киет | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Студенты. Уровень A1
№ | Ф.И.О. на вьетнамском | Ф.И.О. на русском | Учебное заведение |
---|---|---|---|
1. | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Нгуен Тхи Хонг Хань | Trường Đại học Luật Hà Nội |
2. | Nguyễn Lê Thu Thục | Нгуен Ле Тху Тхук | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP. HCM |
3. | Phạm Huỳnh Hoài Đoan | Фам Хуинь Хоай Доан | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Студенты. Уровень A2
№ | Ф.И.О. на вьетнамском | Ф.И.О. на русском | Учебное заведение |
---|---|---|---|
1. | Hoàng Thùy Linh | Хоанг Тхюи Линь | Trường Đại học Hà Nội |
2. | Nguyễn Bảo Minh Châu | Нгуен Бао Минь Тяу | Trường Đại học Hà Nội |
3. | Nguyễn Thu Trang | Нгуен Тху Чанг | Trường Đại học Hà Nội |
4. | Nguyễn Thu Trang | Нгуен Тху Чанг | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
5. | Trần Vũ Ngọc Mai | Чан Ву Нгок Май | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP. HCM |
6. | Đỗ Thị Hồng Gấm | До Тхи Хонг Гам | Trường Đại học Hà Nội |
7. | Nguyễn Thị Hoài Thu | Нгуен Тхи Хоай Тху | Trường Đại học Hà Nội |
8. | Vũ Minh An | Ву Минь Ан | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQG Hà Nội |
9. | Đinh Ngọc Lan | Динь Нгок Лан | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQG Hà Nội |
10. | Huỳnh Bảo Trân | Хюинь Бао Чан | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
11. | Lê Khánh Như | Ле Кхань Ньы | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
12 | Nguyễn Thị Tường Vy | Нгуен Тхи Тыонг Ви | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
13 | Trần Văn Bình | Чан Ван Бинь | Trường Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn |
14 | Đinh Thị Thu Hà | Динь Тхи Тху Ха | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
15 | Trương Minh Huy | Чыонг Минь Хюи | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
16 | Hoàng Anh Quân | Хоанг Ань Куан | Trường Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn |
17 | Phan Thị Diễm Kiều | Фан Тхи Зием Киеу | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
Студенты. Уровень B1
№ | Ф.И.О. на вьетнамском | Ф.И.О. на русском | Учебное заведение |
---|---|---|---|
1. | Trần Thiên Nhi | Чан Тхьен Ньи | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM |
2. | Đỗ Vũ Bảo Ngọc | До Ву Бао Нгок | Trường Đại học Ngoại thương |
3. | Hà Thị Như Ngọc | Ха Тхи Ньы Нгок | Trường Đại học Hà Nội |
4. | Chu Thị Ngọc | Тьу Тхи Нгок | Trường Đại học Hà Nội |
5. | Đinh Ngọc Tài | Динь Конг Тай | Trường Đại học Hà Nội |
6. | Lê Ngọc Ánh | Ле Нгок Ань | Trường Đại học Hà Nội |
7. | Nguyễn Thị Cẩm Ly | Нгуен Тхи Кам Ли | Trường Đại học Hà Nội |
8. | Nguyễn Thu Trang | Нгуен Тху Чанг | Trường Đại học Hà Nội |
9. | Vũ Thị Hằng Nga | Ву Тхи Ханг Нга | Trường Đại học Hà Nội |
10. | Hoàng Thị Phương Linh | Хоанг Тхи Фыонг Линь | Trường Đại học Hà Nội |
11 | Lê Thị Khánh Linh | Ле Тхи Кхань Линь | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQG Hà Nội |
12 | Nguyễn Thị Minh Châu | Нгуен Тхи Минь Тяу | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQG Hà Nội |
13 | Nguyễn Thị Hải Linh | Нгуен Тхи Хай Линь | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQG Hà Nội |
14 | Hoàng Diệu Linh | Хоанг Зиеу Линь | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQG Hà Nội |
15 | Phạm Huyền Trân | Фам Хуен Чан | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM |
16 | Dương Nguyễn Thị Minh Thu | Зыонг Нгуен Тхи Минь Тху | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM |
17 | Nguyễn Phùng Minh Thư | Нгуен Фунг Минь Тхы | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
18 | Đỗ Thị Kim Nguyên | До Тхи Ким Нгуен | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
19. | Trần Huyền Phương Uyên | Чан Нгуен Фыонг Уен | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
20. | Huỳnh Thị Diệu Hằng | Хуинь Тхи Зиеу Ханг | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Всех участников, прошедших в финал Олимпиады, мы ждем в Ханое!
Благодарим всех участников! Надеемся, что в следующем году каждый из вас еще раз поборется за участие в финале и обязательно станет победителем!